🌟 모양을 차리다

1. 옷을 갖추어 입고 멋을 내다.

1. TẠO DÁNG: Mặc áo quần tươm tất và ra dáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 우리들끼리 만나는데 뭘 그렇게 모양을 차리고 나왔니?
    Why did you come out so formal when we met?
  • Google translate 늦었으니까 부끄럽지 않게만 대충 모양만 차리고 얼른 갑시다.
    We're late, so let's just get a little out of shape and get going.
  • Google translate 그는 귀한 손님을 만나러 가는지 모양을 차리고 집을 나서고 있었다.
    He was leaving the house, shaping up whether he was going to meet a precious guest.

모양을 차리다: be equipped with a shape,着飾る。お洒落する,soigner son apparence,buscar forma,يجعل الشكل يليق به,загварлаг байх,tạo dáng,(ป.ต.)จัดรูปร่าง ; แต่งตัว, แต่งเนื้อแต่งตัว,berpenampilan bagus, berpenampilan indah,заботиться о внешнем виде; приодеться,精心打扮;打扮一番,

2. 일정한 형식을 갖추다.

2. CÓ HÌNH THỨC, TẠO HÌNH THỨC: Có hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 없는 살림이라도 모양은 차리고 결혼해야 하지 않겠니?
    Even if you don't have a family, you should get married in a proper way.
  • Google translate 우리끼리 하는 계약인데 모양 차릴 것 없이 간단하게 사인만 하고 끝냅시다.
    It's a contract between us, so let's just sign it and finish it.
  • Google translate 사무실도 생겼고 이제 웬만한 모양은 차렸으니 내일부터 일을 시작할 생각이다.
    Now that the office has been set up, i intend to start work tomorrow.

💕Start 모양을차리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)